Cơ Bản Về Luật Bóng Đá 11 Người

Bóng đá, trò chơi đầy ngẫu hứng và sôi động, nhưng ít ai biết rằng mỗi trận đấu điều được điều chỉnh bởi luật bóng đá 11 người. Cùng GO88 tìm hiểu những quy tắc này để hiểu rõ hơn về môn thể thao này và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm tắt luật bóng đá 11 người mới nhất của FIFA

Những Điều Cơ Bản Về Luật Bóng Đá 11 Người

17 điều luật bóng đá quốc tế của FIFA áp dụng cho mọi cấp độ bóng đá. FIFA cũng cho phép các quốc gia thành viên thay đổi điều chỉnh để phù hợp với giải trẻ, bóng đá nữ hoặc giải không chuyên nghiệp…

Sau một thời gian theo dõi và tham gia vào các trận đấu bóng đá 11 người, tôi đã có một trải nghiệm thực tế rất thú vị. Tôi từng là một trọng tài chính trong một trận đấu quốc tế và phải đưa ra quyết định quan trọng. Tôi nhớ rõ khi một lượng lớn mưa bất ngờ bắt đầu rơi xuống sân, tôi đã phải quyết định tạm dừng trận đấu để đảm bảo an toàn cho tất cả cầu thủ. Điều này là cực kỳ quan trọng vì chúng ta không chỉ quan tâm đến việc thi đấu mà còn đảm bảo sức khỏe và tránh những rủi ro không đáng có.

Dưới đây là tóm tắt luật bóng đá 11 người mới nhất của FIFA

  • 1.0. Điều 1: Sân thi đấu
  • 1.1. Điều 2: Quả bóng
  • 1.2. Điều 3: Số lượng cầu thủ
  • 1.3. Điều 4: Trang phục cầu thủ
  • 1.4. Điều 5: Trọng tài
  • 1.5. Điều 6: Trợ lý trọng tài
  • 1.6. Điều 7: Thời gian trận đấu
  • 1.7. Điều 8: Bắt đầu và khởi động lại trận đấu
  • 1.8. Điều 9: Quả bóng trong và ngoài cuộc
  • 1.9. Điều 10: Bàn thắng
  • 1.10. Điều 11: Việt vị
  • 1.11. Điều 12: Lỗi và hành vi không tôn trọng
    • 1.12. Lỗi phạt trực tiếp
    • 1.13. Lỗi phạt gián tiếp
    • 1.14. Thẻ phạt
    • 1.15. Lỗi truất quyền thi đấu
  • 2.0. Điều 13: Quả phạt
  • 2.1. Điều 14: Quả penalty
  • 2.2. Điều 15: Ném biên
  • 2.3. Điều 16: Quả phát bóng
  • 2.4. Điều 17: Quả phạt góc

Điều 1: Sân thi đấu

Luật bóng đá 11 người qui định 13 điều luật về sân thi đấu. Cụ thể là:

  • 1. Địa điểm tổ chức trận đấu phải là sân cỏ tự nhiên hoặc nhân tạo tuân thủ các quy định của điều lệ giải đấu. Nếu sử dụng sân cỏ nhân tạo, nó phải đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn FIFA cho các trận đấu của đội tuyển quốc gia hoặc câu lạc bộ trong các giải đấu quốc tế.
  • 2. Sân thi đấu là hình chữ nhật, được đánh dấu bởi các đường biên dọc, đường biên ngang, đường giữa sân và tâm sân.
  • 3. Kích thước sân phải tuân thủ quy định về chiều dài và chiều rộng. Sân đá bóng quốc tế có chiều dài từ 90-120m và chiều rộng từ 45-90m. Các đường biên trên sân chỉ được mở rộng tối đa 12cm.
  • 4. Sân thi đấu ở cấp độ quốc tế có các kích thước khác nhau. Chiều dài của sân có thể từ 100-110m và chiều rộng có thể từ 64-75m.
  • 5. Khu vực cầu môn là hai đoạn thẳng dài 5,5m vuông góc với đường biên ngang, cách cạnh bên trong mỗi cầu môn 5,5m. Khu vực này được gọi là khu vực cầu môn.
  • 6. Khu phạt đền gồm hai đoạn thẳng dài 16m50, vuông góc với đường biên ngang.
  • 7. Trong khu phạt đền có một chấm phạt đền được đánh dấu rõ ràng với khoảng cách 11m tính từ vị trí trung tâm của đường biên ngang.
  • 8. Quy định về cột cờ góc.
  • 9. Quy định về cầu môn. Vị trí cầu môn là ở giữa hai đường biên ngang, với chiều cao 2,44m và chiều rộng 7,32m.

Điều 2: Quả bóng

Luật của bóng đá quốc tế cung cấp một bộ quy định chi tiết về kích thước và chất lượng của quả bóng sử dụng trong mỗi trận đấu. Chu vi của quả bóng được hạn chế từ 68-70cm và trọng lượng của nó cần nằm trong khoảng 410-450 gram.

FIFA cũng đã quy định một cách chính xác về việc thay thế quả bóng bị hỏng trong trận đấu. Chỉ trọng tài mới có quyền quyết định việc sử dụng quả bóng thay thế.

Trong những trận đấu quốc tế, chỉ có những quả bóng đã được FIFA kiểm tra và có chữ ký xác nhận mới được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và công bằng.

Điều 3: Số lượng cầu thủ

FIFA qui định rõ ràng trong luật bóng đá 11 người về số lượng cầu thủ thi đấu trong đội hình chính là 11 người.

Luật thay người trong bóng đá 11 người quy định số lượng cầu thủ dự bị trong các giải đấu chính thức là 3 người. Số lượng cầu thủ dự bị trong các giải đấu không chính thức là 6 người hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào tính chất của giải đấu.

Luật cũng quy định chi tiết về việc thay người, thay thế thủ môn trong trận đấu. Luật quy định một số lỗi vi phạm, cách xử phạt và tình huống truất quyền thi đấu của cầu thủ dự bị.

Số lượng cầu thủ thi đấu trong đội hình chính là 11 người.

Điều 4: Trang phục cầu thủ

Luật bóng đá 11 người quốc tế chi tiết quy định về trang phục cầu thủ khi ra sân thi đấu bao gồm: áo thi đấu có tay, quần đùi, giày, tất dài và bít chân.

Màu sắc của trang phục thi đấu của hai đội phải khác biệt để dễ phân biệt và phân biệt với trọng tài.

Điều 5: Trọng tài

Luật bóng đá 11 người chi tiết quy định về quyền và trách nhiệm của trọng tài chính. Nhiệm vụ của trọng tài là đưa ra các quyết định về trận đấu và kiểm soát trận đấu.

Trọng tài có quyền quyết định về điều kiện sân thi đấu. Trong trường hợp có những sự cố thời tiết ảnh hưởng đến trận đấu, trọng tài sẽ quyết định tiếp tục hoặc tạm dừng trận đấu.

Khi có các vấn đề như điều kiện sân bãi không thuận lợi, thời tiết xấu hoặc sự cố từ khán giả trên khán đài, trọng tài sẽ quyết định tiếp tục hoặc tạm dừng trận đấu.

Trọng tài có quyền chấm dứt trận đấu vì bất kỳ lý do nào.

Trọng tài có quyền quyết định về quả bóng và các thiết bị phục vụ trận đấu. Trong trường hợp cầu thủ bị chấn thương, trọng tài quyết định có nên tạm dừng trận đấu để xem xét tình hình chấn thương hoặc có cần đưa cầu thủ ra khỏi sân để chăm sóc hay không.

Trọng tài có quyền cho phép hay không cho phép bất kỳ ai, kể cả cầu thủ có mặt trong khu vực trận đấu.

Điều 6: Trợ lý trọng tài

Luật bóng đá 11 người quy định rằng mỗi trận đấu phải có hai trợ lý trọng tài. Luật cũng quy định nhiệm vụ và vai trò của các trợ lý trọng tài trong trận đấu. Nhiệm vụ của họ bao gồm xác định xem bóng đã vượt ra khỏi đường biên hay chưa, quyết định đội nào được hưởng quả phạt góc, quả ném biên và quả phát bóng. Họ cũng phải xác định cầu thủ vi phạm việt vị, đồng thời hỗ trợ trong việc định vị quả phạt đền và định vị thủ môn. Ngoài ra, các trợ lý trọng tài còn có trách nhiệm hỗ trợ trong quá trình thay người một cách hợp lý.

Điều 7: Thời gian trận đấu

Luật bóng đá 11 người quy định mỗi trận đấu có 2 hiệp, mỗi hiệp kéo dài 45 phút. Thời gian nghỉ giữa hai hiệp thực hiện theo quy định trong điều lệ giải, tuy nhiên không được quá 15 phút.

Luật quy định về thời gian bù giờ, tức là thời gian trận đấu được kéo dài thêm trong trường hợp xảy ra quả phạt đền ở cuối hiệp đấu.

Điều 8: Bắt đầu và khởi động lại trận đấu

Quy tắc về giao bóng trong luật bóng đá 11 người được qui định chi tiết. Giao bóng diễn ra tại các thời điểm như bắt đầu trận đấu, khởi động hiệp 2, khởi động trước mỗi hiệp phụ và sau khi có bàn thắng được công nhận. Cầu thủ thực hiện giao bóng không được chạm vào quả bóng trước khi một cầu thủ khác đã chạm vào nó.

Luật cũng quy định về thả bóng. Thả bóng là quy định để khởi động lại trận đấu sau khi trọng tài cho tạm dừng. Trọng tài thả bóng ở cùng vị trí mà bóng đã dừng trước đó, ngoại trừ khu vực cầu môn. Sau quả thả bóng, cầu thủ không được chạm vào bóng trước khi bóng chạm đất. Nếu thả bóng vượt ra khỏi đường biên mà không chạm vào cầu thủ nào, thì thực hiện thả bóng lại.

Sau khi thả bóng, nếu cầu thủ đá trực tiếp vào cầu môn đối phương, đội đối phương được quyền phát bóng từ cầu môn.

Điều 9: Quả bóng trong và ngoài cuộc

Luật bóng đá 11 người qui định bóng ngoài cuộc khi đã đi qua đường biên ngang hoặc đường biên dọc, dù bóng lăn trên mặt đất hay được đá bổng.

Bóng trong sân từ lúc bắt đầu trận đấu cho tới kết thúc trận đấu được coi là bóng trong cuộc. Trong trường hợp bóng đập cột dọc, xà ngang, cột cờ hoặc bóng bật từ trọng tài hoặc trợ lý trọng tài xuống sân, bóng vẫn được coi là bóng trong cuộc.

Điều 10: Bàn thắng

Bàn thắng chỉ được công nhận khi quả bóng hoàn toàn nằm bên trong cầu môn. Luật bóng đá 11 người cũng đưa ra quy định về phương pháp xác định thắng thua bằng đá hiệp phụ, loạt đá luân lưu 11m hoặc luật bàn thắng sân khách cho các giải đấu mà kết quả phải xác định rõ ràng.

Điều 11: Việt vị

Luật việt vị trong bóng đá 11 người đã quy định rõ ràng điều khiến cầu thủ bị vi phạm việt vị, đó là khi cầu thủ đứng gần đường biên bên phần sân đối phương hơn so với quả bóng và gần hơn so với cầu thủ đối phương. Điều này có nghĩa là cầu thủ phải có khoảng cách gần hơn từ vị trí của mình tới cầu môn đối phương so với khoảng cách tới cầu thủ gần nhất của đội bạn. Tuy nhiên, cầu thủ sẽ không bị vi phạm việt vị trong trường hợp đứng bên phần sân nhà, đứng ngang hàng với cầu thủ thứ hai của đối phương hoặc đứng ngang hàng với hai cầu thủ cuối cùng của đội bạn.

Trọng tài sẽ đánh giá xem cầu thủ có vi phạm việt vị hay không và quyết định khi nào cầu thủ vi phạm việt vị bị xử phạt.

Cầu thủ vi phạm việt vị sẽ bị xử phạt bằng cách cho đội đối phương hưởng quả phạt gián tiếp.

Luật việt vị trong bóng đá 11 người

Điều 12: Lỗi và hành vi không tôn trọng

Lỗi phạt trực tiếp

Trọng tài sẽ đánh giá các tình huống vi phạm của cầu thủ. Các tình huống lỗi này bao gồm nhảy vào cầu thủ đối phương, đá hoặc cố tình đá cầu thủ đối phương; làm ngáng hoặc cố tình ngáng cầu thủ đối phương; chèn ép, đẩy hoặc xoạc cầu thủ đối phương; kéo người đối phương hoặc chơi bóng bằng tay một cách cố ý.

Nếu cầu thủ vi phạm một trong những tình huống lỗi trên, trọng tài sẽ xử phạt bằng cách cho đội đối phương hưởng quả phạt trực tiếp tại vị trí xảy ra lỗi.

Lỗi phạt gián tiếp

Theo đánh giá của trọng tài, quả phạt gián tiếp sẽ được áp dụng nếu thủ môn phạm lỗi như giữ bóng quá lâu, chạm vào bóng ngay sau khi thả bóng mà chưa có cầu thủ nào chạm vào bóng, hoặc khi cầu thủ đồng đội cố ý chạm bóng bằng tay sau khi thủ môn ném biên.

Theo đánh giá của trọng tài, quả phạt gián tiếp sẽ được áp dụng nếu cầu thủ phạm một trong các lỗi như ngăn chặn thủ môn ném bóng, có lối chơi nguy hiểm, cố tình ngăn chặn tiến bộ của cầu thủ đối phương hoặc phạm lỗi đã bị cảnh cáo hoặc dẫn tới bị truất quyền thi đấu.

Thẻ phạt

Trọng tài sử dụng thẻ vàng để cảnh cáo cầu thủ trên sân, cầu thủ dự bị hoặc cầu thủ đã ra ngoài.

Trọng tài sử dụng thẻ đỏ để truất quyền thi đấu trực tiếp cầu thủ trên sân, cầu thủ dự bị hoặc cầu thủ đã ra ngoài.

Lỗi truất quyền thi đấu

Xử phạt truất quyền thi đấu đối với cầu thủ trên sân, cầu thủ dự bị hoặc cầu thủ đã ra sân nếu phạm một trong các lỗi sau đây (theo đánh giá của trọng tài):

  • Lỗi cực kỳ nghiêm trọng, không thể chấp nhận, bao gồm cả hành vi nhổ nước bọt vào đối thủ hoặc người khác
  • Có hành vi bạo lực
  • Cố ý sử dụng tay chơi bóng để ngăn chặn bàn thắng hoặc ngăn chặn một tình huống có thể dẫn tới bàn thắng của đối thủ
  • Sử dụng ngôn từ hoặc hành động xúc phạm, lăng mạ người khác
  • Nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu

Điều 13: Quả phạt

FIFA qui định chi tiết về quả phạt trực tiếp và quả phạt gián tiếp.

  • Với quả phạt trực tiếp, bàn thắng được công nhận khi bóng đi thẳng vào cầu môn. Nếu bóng chạm chân cầu thủ đối phương và đi qua đường biên ngang hoàn toàn, đội đối phương được hưởng quả phạt góc.
  • Với quả phạt gián tiếp, trước khi bóng đi vào cầu môn, bóng phải chạm vào một cầu thủ khác. Bàn thắng chỉ được công nhận nếu như điều này xảy ra.
  • Nếu quả phạt trực tiếp đi vào cầu môn, đội đối phương được quyền phát bóng. Nếu quả phạt gián tiếp đi vào cầu môn của đội đá phạt, đội đối phương được hưởng quả phạt góc.

Về vị trí thực hiện quả phạt, tất cả cầu thủ đối phương phải từ bỏ bóng ít nhất 9,15m và đứng ngoài khu phạt đền cho tới khi cầu thủ thực hiện quả phạt. Bóng chỉ được coi là trong cuộc khi đã được đá và di chuyển.

Khi thực hiện quả phạt, nếu cầu thủ đối phương đứng quá gần khoảng cách quy định, quả phạt sẽ được thực hiện lại. Quả phạt cũng phải được thực hiện lại nếu đội đối phương thực hiện quả phạt trong khu phạt đền mà không đá bóng trực tiếp khỏi khu vực này.

FIFA qui định chi tiết về quả phạt trực tiếp và quả phạt gián tiếp.

Điều 14: Quả penalty

Một đội được hưởng quả penalty khi cầu thủ đối phương phạm lỗi như đã quy định, vị trí lỗi trong khu phạt đền và khi bất kỳ vị trí nào của bóng trong cuộc. Đội có cầu thủ bị phạm lỗi được hưởng quả penalty.

Khi thực hiện quả penalty, quả bóng phải được đặt trên chấm penalty đã được đánh dấu trên sân. Thủ môn đứng trên đường cầu môn giữa hai cột dọc, song song với xà ngang và thực hiện bắt bóng. Các cầu thủ khác phải đứng phía sau chấm penalty, cách bóng ít nhất 9,15m nhưng vẫn phải trong phạm vi sân thi đấu.

Khi trọng tài thổi còi, cầu thủ mới được thực hiện quả penalty. Cầu thủ thực hiện quả penalty không được chạm bóng lần thứ hai nếu bóng chưa chạm vào một cầu thủ khác trước đó. Nếu cầu thủ thực hiện quả penalty chạm bóng lần hai khi chưa có cầu thủ nào chạm bóng, đội đối phương được hưởng quả phạt gián tiếp, tại vị trí xảy ra lỗi.

Điều 15: Ném biên

Khi bóng đã vượt ra khỏi đường biên dọc, dù là trên mặt sân hoặc trên không, cầu thủ của đội không chạm bóng cuối cùng sẽ thực hiện quả ném biên. Đây là một cách để đưa bóng trở lại trong cuộc và khởi động lại trận đấu.

Tất cả cầu thủ của đội đối phương phải cách xa vị trí ném biên ít nhất 2m. Nếu cầu thủ đối phương cố ý gây chú ý hoặc cản trở người ném biên, đó sẽ được coi là hành vi bất đoan và bị phạt cảnh cáo.

Điều 16: Quả phát bóng

Khi cầu thủ của đội tấn công chạm bóng cuối cùng và để bóng vượt ra khỏi đường biên ngang (cả trên mặt sân hoặc trên không), sẽ có quả phát bóng để đưa bóng trở lại trong cuộc và khởi động lại trận đấu. Đây cũng là một cách để bắt đầu lại trận đấu.

Quả phát bóng có thể được xem là bàn thắng hợp lệ nếu bóng đi vào cầu môn của đội đối phương. Bóng có thể được đá từ bất kỳ điểm nào trong khu vực cầu môn. Trước khi phát bóng, cầu thủ đối phương phải ở ngoài khu vực phạt đền.

Cầu thủ phát bóng chỉ được chạm bóng lần thứ hai khi đã có một cầu thủ khác chạm bóng trước đó.

Điều 17: Quả phạt góc

Nếu cầu thủ phòng ngự là người chạm bóng cuối cùng nhưng bóng đã hoàn toàn vượt ra khỏi đường biên ngang, đội đối phương được hưởng quả phạt góc.

Quả phạt góc được thực hiện ở góc sân gần nhất với vị trí bóng vượt ra khỏi đường biên ngang. Các cầu thủ đối phương phải từ bỏ bóng ít nhất 9,15m, nhưng vẫn phải trong phạm vi sân thi đấu, cho đến khi cầu thủ thực hiện quả phạt.

Cầu thủ thực hiện quả phạt nếu chạm bóng lần thứ hai khi chưa có cầu thủ nào chạm bóng trước đó, đội đối phương được hưởng quả phạt gián tiếp tại vị trí xảy ra lỗi.

FAQ – Câu hỏi liên quan đến luật bóng đá 11 người

Có bao nhiêu trọng tài tham gia trong một trận bóng đá 11 người? 

Thông thường, một trận bóng đá 11 người sẽ có 1 trọng tài chính cùng với 2 trợ lý trọng tài để giám sát và quyết định về các quy tắc và quyết định trong trận đấu.

Nếu có vụ việc xảy ra trên khán đài, trọng tài có quyền làm gì?

Nếu có sự cố từ khán đài, trọng tài có quyền quyết định tiếp tục trận đấu hoặc tạm dừng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người. Quyết định này sẽ được dựa trên tính chất của sự cố cũng như các quy tắc và quy định liên quan.

Trọng tài có thể chấm dứt trận đấu trong trường hợp nào? 

Trọng tài có quyền chấm dứt trận đấu nếu có bất kỳ lý do nào ảnh hưởng đến tiếp tục trận đấu, như một tai nạn nghiêm trọng, thiên tai hoặc các sự cố khác. Quyết định này sẽ được trọng tài đưa ra sau khi xem xét tình hình và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người tham gia.

Hi vọng bài viết về luật bóng đá 11 người đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và đáng giá. Chúng tôi rất mong muốn nhận được ý kiến đóng góp từ phía bạn về nội dung này. Hãy để lại trích dẫn của bạn và chia sẻ bài viết này của GO88 với bạn bè để mọi người cùng tìm hiểu về luật bóng đá 11 người. Đừng ngại thể hiện ý kiến của mình và góp phần xây dựng cộng đồng bóng đá sôi động. Chúng ta hãy cùng nhau lan tỏa đam mê và yêu thích bóng đá!